nan giải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nan giải+ adj
- hard; difficult to solve
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nan giải"
- Những từ có chứa "nan giải" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 858